NGÀY |
KHỐI |
BUỔI |
MÔN |
GIỜ KIỂM TRA |
THỜI LƯỢNG |
THỨ TƯ 20/4/2022 |
KHỐI 12 |
Sáng |
Ngữ văn |
8g10’-9g40’ |
90 phút |
Hóa học |
9g55’-10g40’ |
45 phút |
|||
Chiều |
Học thời khóa biểu buổi chiều |
||||
KHỐI 9 |
Sáng |
Ngữ văn |
8g10’-9g40’ |
90 phút |
|
Hóa học |
9g55’-10g40 |
45 phút |
|||
Chiều |
Học thời khóa biểu buổi chiều |
||||
THỨ SÁU 22/4/2022 |
KHỐI 12 |
Sáng |
Toán học |
8g10’-9g40’ |
90 phút |
Sinh học |
9g55’-10g40’ |
45 phút |
|||
Chiều |
Học thời khóa biểu buổi chiều |
||||
KHỐI 9 |
Sáng |
Toán học |
8g10’-9g40’ |
90 phút |
|
Sinh học |
9g55’-10g40’ |
45 phút |
|||
Chiều |
Học thời khóa biểu buổi chiều |
||||
THỨ BẢY 23/4/2022 |
KHỐI 12 |
Sáng |
GDCD |
8g10’-8g55’ |
45 phút |
Chiều |
Nghỉ học buổi chiều |
||||
KHỐI 9 |
Sáng |
Nghỉ học cả ngày |
|||
Chiều |
|||||
THỨ HAI 25/4/2022 |
KHỐI 12 |
Sáng |
Tiếng Anh |
8g10’-9g10’ |
60 phút |
Lịch sử |
9g55’-10g40’ |
45 phút |
|||
Chiều |
Học thời khóa biểu buổi chiều |
||||
KHỐI 9 |
Sáng |
Tiếng Anh |
8g10’-9g10’ |
90 phút |
|
Lịch sử |
9g55’-10g40’ |
45 phút |
|||
Chiều |
Học thời khóa biểu buổi chiều |
||||
THỨ BA 26/4/2022 |
KHỐI 12 |
Sáng |
Địa lý |
8g10’-8g55’ |
45 phút |
Vật lý |
9g55’-10g40’ |
45 phút |
|||
Chiều |
Học thời khóa biểu buổi chiều |
||||
KHỐI 9 |
Sáng |
Địa lý |
8g10’-8g55’ |
45 phút |
|
Vật lý |
9g55’-10g40’ |
45 phút |
|||
Chiều |
Học thời khóa biểu buổi chiều |